Sarny (huyện)
• Tổng cộng | 98.836 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Rivne |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Sarny |
Sarny (huyện)
• Tổng cộng | 98.836 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Rivne |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Sarny |
Thực đơn
Sarny (huyện)Liên quan
Sarny Sarny (huyện) Sanyo Saranyu Winaipanit Sarnath Sarunyoo Wongkrachang Sarry, Yonne Sarayoot Chaikamdee Sarayburnu Sanyō ShinkansenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sarny (huyện) http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat... http://www.statoids.com/yua.html